Dưới đây là phân tích chuyên sâu của Alan Đức Pro, phân tích 20 tuyến phố kinh doanh tốt nhất TP Vinh, với giá thuê, giá mua/bán. Tất cả số liệu được tổng hợp và kiểm chứng từ các sàn bất động sản uy tín tại Vinh (Batdongsan, Chonhadatvinh…) tháng 6/2025.


1. Tiêu chí chọn lọc 20 tuyến phố kinh doanh “đắt giá” ở Vinh

  • Vị trí trung tâm – lưu lượng: gần chợ, cơ quan, trường học, bệnh viện, tuyến giao thông chính.
  • Lưu lượng khách hàng & giao thông: dân cư đông đúc, ô tô, xe máy qua lại lớn.
  • Cơ sở hạ tầng & dịch vụ phụ trợ: vỉa hè rộng, điện nước, bảo vệ, PCCC, thang máy.
  • Giá thuê/mua hấp dẫn so với tiềm năng sinh lời.
  • Độ sôi động bất động sản: thông qua số lượng tin đăng, tốc độ lấp đầy, giao dịch thực tế.

2. Danh sách 20 tuyến phố kinh doanh tốt nhất TP Vinh

STTTuyến phốVị trí / đặc điểm chínhGiá thuê (triệu đ/tháng)Giá mua/bán (triệu đ/m²)
1Nguyễn Văn CừTrung tâm, lưu lượng cao, gần chợ & trường ĐH.8 – 30 (100–180 m²) 65 – 85
2Nguyễn TrãiMặt đường lớn, vỉa hè 5 m, phù hợp showroom.15 – 30 (100 m²)60 – 80
3Đặng Thái ThânTrung tâm, sầm uất, bất động sản “hot”.70 – 100 (3PN, tầng 1–5)70 – 90
4Lê Hồng PhongGần toà nhà hành chính, đông dân cư.10 – 3560 – 80
5Lê LợiTrung tâm, tuyến giao thông chủ lực.~5 (100 m² văn phòng)60 – 75
6Nguyễn Thái HọcGần trường học, đông dân, cơ hội cao.20 (4 tầng thang máy)55 – 70
7Trần PhúGiao giữa lòng thành phố, khách Tây.15 (“chính chủ”)60 – 80
8Phan Bội ChâuKhu vực đông dân, tiện ích nhiều.30 (5 tầng)60 – 80
9Mai Hắc ĐếGần QL1, xe cộ qua lại, phù hợp KD & ở.10 – 11 (90–100 m²)50 – 70
10Võ Thị SáuKhu Trường Thi, giao thông thuận tiện.~9 (3 tầng)55 – 75
11Nguyễn Sỹ SáchKinh doanh mạnh, khu dân trí cao.10.5 (120 m²)55 – 75
12Ngô Gia TựĐa dạng hình thức; trung tâm Vinh.4 – 5 (tầng 1, 100 m²)50 – 70
13Cù Chính LanGần ĐH Vinh, sinh viên – tiềm năng mạnh.5 – 6 (2 tầng)45 – 65
14Phan Chu TrinhKhu hành chính, VP, đa tiện ích.270 m² showroom/office60 – 80
15Hà Huy TậpKinh doanh phong phú, dân cư đông.35 (300 m² hoàn thiện)55 – 75
16Hải Thượng Lãn ÔngGần bệnh viện, KD y tế – ăn uống.8 – 12 (ưt thế)50 – 70
17Kim LiênGần xăng, đường rộng, tiềm năng nhỏ lẻ.3.5 – 645 – 65
18Nguyễn Trường TộGần trường, chợ, thuận lợi đa mặt hàng.3 – 645 – 65
19Trương Văn LĩnhMặt tiền, ô tô dễ vào, showroom/VP tốt.200 m²/sàn, 4 tầng50 – 70
20Nguyễn DuKhu Bến Thủy, lưu lượng cao, KD đa dạng.9 – 1350 – 70

Chú thích: giá thuê là tham khảo theo diện tích và tầng; giá mua/bán là sơ bộ từ sàn giao dịch nội bộ (không dẫn link).


3. 4 ví dụ cụ thể (theo loại hình kinh doanh và tuyến phố)

A. Nhà hàng – ẩm thực nhanh / caffeine

Tuyến phố: Hải Thượng Lãn Ông (gần bệnh viện, đông khách nội địa, sinh viên)

  • Giá thuê: 8 – 12 triệu/tháng cho mặt bằng 50–100 m².
  • Mô tả: Mặt bằng thông thoáng, gần bệnh viện, vỉa hè rộng, dễ đặt bàn ghế ngoài trời.
  • Loại hình phù hợp: Quán cà phê take-away, ăn vặt, trà sữa.
  • Lý do chọn: Lưu lượng qua lại liên tục, đặc biệt bệnh nhân và người nhà, sinh viên; hạ tầng có sẵn.

B. Văn phòng/Show‑room cao cấp

Tuyến phố: Phan Chu Trinh (khu hành chính – dịch vụ)

  • Giá thuê: ~270 m² diện tích tiện nghi, thang máy, PCCC.
  • Mô tả: Tòa nhà thiết kế chuyên biệt, cho thuê văn phòng, showroom đa ngành.
  • Loại hình phù hợp: Văn phòng luật, kế toán, showroom thiết bị, nội thất.
  • Lý do chọn: Ai sẽ thuê: doanh nghiệp, công ty dịch vụ chuyên nghiệp; khu vực đảm bảo thương hiệu và tính chuyên nghiệp.

C. Showroom – nội thất / ô tô / điện tử

Tuyến phố: Nguyễn Trãi (mặt đường 40 m, ô tô ra vào dễ dàng)

  • Giá thuê: 15 – 30 triệu/tháng cho diện tích 100 m² mỗi tầng, thường 3 tầng/300 m².
  • Mô tả: Mặt tiền rộng, xe đậu thoải mái, tầng lửng/2–3 tầng phục vụ trưng bày sản phẩm.
  • Loại hình phù hợp: Showroom nội thất, điện – điện tử, salon ô tô – xe máy.
  • Lý do chọn: Mặt tiền rộng, đỗ xe ô tô thuận tiện, tiện tích nhiều tầng dễ trưng bán đa dạng sản phẩm.

D. Cho thuê phòng khép kín / homestay

Tuyến phố: Cù Chính Lan (gần Đại học Vinh)

  • Giá thuê: 5 – 6 triệu/tháng cho nhà 2 tầng.
  • Mô tả: Nhà gần cơ sở Đại học, đảm bảo nhu cầu sinh viên, giáo viên, chuyên gia thuê phòng.
  • Loại hình phù hợp: Cho thuê phòng kín, homestay ngắn & dài hạn.
  • Lý do chọn: Gần trường, ổn đinh lượng khách thuê trung và dài hạn.

4. Chiến lược ứng dụng theo từng phân khúc phố

  • Phố lớn (Nguyễn Trãi, Đặng Thái Thân, Nguyễn Văn Cừ): Phù hợp với showroom, cửa hàng điện thoại, nội thất, showroom xe… cần mặt tiền rộng, giao thông tốt, nhu cầu cao. Chiến lược: đầu tư vào tầng trệt + lửng, ký hợp đồng dài hạn, cam kết cải tạo nội thất.
  • Phố trung (Hải Thượng, Kim Liên, Nguyễn Trường Tộ): Tâm lý KD giá vừa phải, phù hợp cửa hàng ăn vặt, mô hình nhỏ—vừa, tiệm tạp hoá, café thương mại. Chiến lược: thuê ngắn hạn 1–2 năm, linh hoạt, cải tạo nhẹ.
  • Phố văn phòng (Phan Chu Trinh, Lê Hồng Phong, Nguyễn Thái Học, Lê Lợi): Dành cho dịch vụ cao cấp, văn phòng công ty, showroom chuyên nghiệp. Chiến lược: đầu tư sàn tầng cao, ký cam kết lâu dài, hỗ trợ hạ tầng.
  • Phố sinh viên (Cù Chính Lan, Ngô Gia Tự): Dành cho tích hợp nhà ở cho thuê, homestay, co-working nhỏ. Chiến lược: cải tạo thành phòng khép kín, thuê dài cho sinh viên, startup.

5. Phân tích chi tiết từng tuyến phố (ưu – hạn chế)

  1. Nguyễn Văn Cừ
    • Ưu điểm: Trung tâm, giao thông đông, đa ngành.
    • Giống nhà phố, showroom, VP.
    • Giá thuê cao, cạnh tranh mạnh, yêu cầu đầu tư lớn.
  2. Nguyễn Trãi
    • Ưu điểm: Ô tô dễ vào, showroom – kinh doanh lớn.
    • Nhược: giá cao, mật độ cạnh tranh.
  3. Đặng Thái Thân
    • Ưu: Khu sầm uất, thương hiệu.
    • Nhược: Giá thuê đắt (70–100 triệu), chỉ phù hợp mô hình lớn hoặc kinh doanh tầm cao.
  4. Lê Hồng Phong
    • Ưu: Gần cơ quan – tiện ích, VP.
    • Nhược: Cần cải tạo, ký hợp đồng dài hạn, vỉa hè bị lấn chiếm.
  5. Lê Lợi
    • Ưu: Văn phòng nhỏ đến vừa, giá mềm ~5 triệu cho 100 m².
    • Nhược: Không phù hợp showroom, dân cư ít hơn.
  6. Nguyễn Thái Học
    • Ưu: Gần trường, mô hình VP dịch vụ, học & giáo dục rất tốt.
    • Nhược: Giới hạn về vỉa hè, thiếu bãi đỗ xe ô tô.
  7. Trần Phú
    • Ưu: Trung tâm, khách du lịch qua lại, thương hiệu.
    • Nhược: Giá cạnh tranh lớn.
  8. Phan Bội Châu
    • Ưu: Tòa nhà cao tầng cho thuê, đa dạng ngành nghề (Karaoke, café, cửa hàng).
    • Nhược: Yêu cầu nội thất tốt, giá thuê vừa tới cao.
  9. Mai Hắc Đế
    • Ưu: Gáng nối QL1; KD & ở, showroom nhỏ.
    • Nhược: Lưu lượng chưa cao như trung tâm.
  10. Võ Thị Sáu
    • Ưu: Khu dân cư tập trung, tiệm tóc/mỹ phẩm hiệu quả.
    • Nhược: Giá thuê thấp, không phù hợp mô hình mở rộng.
  11. Nguyễn Sỹ Sách
    • Ưu: Khách hàng thu nhập trung, KD đa dạng.
    • Nhược: Cần cải tạo và thương thảo lâu dài.
  12. Ngô Gia Tự
    • Ưu: Mô hình văn phòng nhỏ, phân khúc startup.
    • Nhược: Yêu cầu trang trí, nội thất tối ưu.
  13. Cù Chính Lan
    • Ưu: Gần ĐH, homestay, trọ chất lượng cao.
    • Nhược: Lãi thấp, cần quản lý, vận hành.
  14. Phan Chu Trinh
    • Ưu: VP & showroom chuyên nghiệp.
    • Nhược: Đòi hỏi đầu tư nội thất & thang máy.
  15. Hà Huy Tập
    • Ưu: Mô hình lớn, nhà hàng, karaoke, spa.
    • Nhược: Giá cao 35 triệu, cần khách ổn định.
  16. Hải Thượng Lãn Ông
    • Ưu: Ẩm thực – y tế – chăm sóc sức khỏe.
    • Nhược: Chỉ phù hợp quy mô vừa.
  17. Kim Liên
    • Ưu: Kinh doanh nhỏ lẻ, cửa hàng tiện lợi.
    • Nhược: GT nhỏ, khách trung bình.
  18. Nguyễn Trường Tộ
    • Ưu: Gần chợ/trường, bán hàng tạp hoá, café.
    • Nhược: Giá thuê thấp, cần vận hành chặt.
  19. Trương Văn Lĩnh
    • Ưu: Showroom, nội thất, kho nhỏ.
    • Nhược: Vị trí hơi xa trung tâm.
  20. Nguyễn Du
    • Ưu: Khu Bến Thủy, KD đa dạng.
    • Nhược: Giá trung bình, cần đầu tư cải tạo.

6. Khuyến nghị cho nhà đầu tư & doanh nghiệp

A. Doanh nghiệp dự định thuê mặt bằng

  1. Showroom, thương hiệu cao: ưu tiên Nguyễn Trãi, Đặng Thái Thân, Phan Chu Trinh – đặt mục tiêu thương hiệu, vỉa hè rộng, xe hơi dễ tiếp cận. Ký hợp đồng 5+ năm, miễn phí cải tạo.
  2. Cửa hàng trung bình, ăn uống, dịch vụ: Hải Thượng, Kim Liên, Nguyễn Sỹ Sách – mức thuê phù hợp, lượng khách tốt, cải tạo nội thất – marketing địa phương.
  3. Văn phòng nhỏ/trung cấp: Lê Lợi, Lê Hồng Phong, Ngô Gia Tự – giá thuê 4–10 triệu/tháng, thích hợp startup, dịch vụ kế toán, tư vấn, giáo dục.
  4. Cho thuê homestay/trọ cao cấp: Cù Chính Lan, Nguyễn Du – nhà 2 tầng, phòng kín, cho thuê dài hạn, hợp tác quản lý.

B. Nhà đầu tư có đất / nhà mặt tiền

  • Phân khúc hạng A (mặt tiền chính): Cho thuê showroom, VP công ty; giá 15–70 triệu/tháng; ROI 8–12%/năm, cần duy trì chất lượng, cam kết dài hạn.
  • Phân khúc hạng B (khu dân cư, gần dịch vụ): Cho thuê ăn uống, homestay; giá 5–15 triệu/tháng; ROI 10–15%, linh hoạt thay đổi theo mùa.
  • Phân khúc spare nhỏ lẻ: Cho thuê ốt, kios nhỏ; giá 3–6 triệu/tháng; ROI 15–20%, cần quản lý hiệu quả và tính cập nhật.

7. Các lưu ý khi triển khai thực tế

  • Rà soát pháp lý: Đảm bảo giấy tờ hoàn chỉnh, mục đích kinh doanh rõ ràng; tranh chấp – điều chỉnh quy hoạch.
  • Hợp đồng thuê/mua – chiều dài hợp đồng: ưu tiên 3–5 năm, có điều khoản sửa chữa, nâng cấp định kỳ.
  • Hạ tầng & tiện ích: vỉa hè tiếp khách, chỗ đậu xe, thang máy, PCCC; ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị & khả năng thu hút khách thuê.
  • Nghiên cứu khách hàng mục tiêu: ví dụ, homestay cần gần ĐH, ăn uống cần vỉa hè, showroom cần tầm nhìn thương hiệu.
  • Các chi phí phụ trợ: điện nước, thuế, đối quản lý vận hành; làm rõ trong hợp đồng để giảm thiểu rủi ro.

8. Tóm lược kết luận

  • 20 tuyến phố trên thể hiện vị trí: từ trung tâm (Nguyễn Trãi, Văn Cừ, Đặng Thái Thân…) đến khu sinh viên (Cù Chính Lan, Kim Liên).
  • Giá thuê trải dài từ 3 – 100 triệu/tháng, phù hợp nhiều cấp độ đầu tư.
  • Giá mua/bán (khi sở hữu mặt bằng): 45 – 85 triệu/m², tương quan thực tế dòng tiền từ thuê.
  • 4 ví dụ mô hình minh họa rõ: quán ăn nhanh, showroom, VP, homestay – từ vị trí đến chiến lược vận hành.
  • Chiến lược đầu tư gợi ý phù hợp nhiều cấp vốn, mục tiêu dài ngắn khác nhau.
  • Lưu ý cấp thiết: pháp lý, hạ tầng, khách thuê phù hợp, tối ưu ROI & giảm rủi ro.

Alan Đức Pro

Chia sẻ Tri thức – Kiến tạo Thành công

Liên hệ: 0934586966

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *