Alan Đức Pro phân tích chuyên sâu 20 tuyến phố kinh doanh tốt nhất tại TP Thanh Hóa


I. Tiêu chí lựa chọn 20 tuyến phố kinh doanh “đắt giá”

  1. Lưu lượng giao thông cao: mặt tiền đường chính, tập trung ô tô – xe máy, gần nút giao hoặc đường quốc lộ.
  2. Cơ sở hạ tầng & tiện ích: vỉa hè rộng, đỗ xe, điện nước ổn định, an ninh, gần khu dân cư/trường học/siêu thị.
  3. Hoạt động thương mại sôi động: mật độ cửa hàng, số lượng giao dịch nổi bật tại mỗi tuyến.
  4. Giá thuê – mua/bán thực tế: phản ánh khả năng sinh lời, mức phí thuê hợp lý so với thu nhập tiềm năng.
  5. Nguồn cung đa đạng: có từ kios, kiot nhỏ đến showroom, văn phòng, homestay, kho xưởng.

II. Bảng tổng hợp 20 tuyến phố – Giá thuê và mua/bán (tháng 6/2025)

Thứ tựTuyến phốVị trí/Đặc điểmGiá thuê (triệu đ/tháng)Giá mua/bán (triệu đ/m²)
1Nguyễn Trường Tộ“Khu phố không ngủ”, buôn bán sầm uất 30–60 / 100–300 m²100–150
2Quang TrungMặt đường quốc lộ 1A, trung tâm Đông Vệ11 / 70 m²90–120
3An Dương VươngTrục QL47, lớn giao thông10–15 / 90–300 m²80–130
4Trường ThiGần trung tâm, cho thuê >26 triệu/200 m²26 / 200 m²90–140
5Lê HoànGóc 2 mặt tiền, trung tâm30–60 / 100–200 m²100–160
6Âu CơĐông Vệ, phố thương mại15 / 96 m²80–120
7Võ Nguyên GiápĐông Vệ, KD khai thác đa ngành20 / 90 m²80–120
8Lê LĩnhKhu Hàm Rồng – Đông Hải30–40 / 90–500 m²90–140
9Bùi Đình TúyPhố ẩm thực, vỉa hè rộng50 / 90 m²110–160
10Đình HươngĐông Cương, kinh doanh địa phương10 / 58 m²70–100
11Kim QuyHàm Rồng, thương mại đa năng10 / 500 m²100–140
12Trịnh Huy QuangĐông Sơn20 / 100 m²80–120
13Bùi ĐạtĐông Sơn13 / 120 m²80–120
14Đông PhátĐông Vệ10 / 80 m²70–100
15Lê LâmĐông Vệ20 / 90 m²80–120
16Quốc lộ 1AGần BigC, trường học, dân cư đông30 / 300 m²90–150
17VinCom (Điện Biên)Trung tâm thương mại, văn phòng12 / 200 m²90–140
18Quảng Thành – Nga SơnLô đất lớn mặt tiền 370 m²11 / 370 m²60–90
19Bắc – Nam 2 / QL1BLô đất 1500 m² mặt lớn12 / 1500 m²50–80
20Thành Công (Ba Đình)Dùng cho văn phòng/shop quần áo14 / 80 m²80–110

Ghi chú: Giá thuê theo tin thực tế; giá mua/bán ước tính trên thị trường, phù hợp mức trung – cao.


III. 5 ví dụ minh họa theo loại hình và tuyến phố

1. Showroom, nội thất – Phố Lê Hoàn #5

  • Mô tả: Góc 2 mặt tiền 10 × 7 m, 2 tầng, vị trí đắc địa trung tâm, phù hợp showroom ô tô nhỏ, nội thất, thiết bị điện tử.
  • Giá thuê: 30–60 triệu/tháng
  • Phân tích: Với diện tích ~140 m² sàn, dòng tiền thuê khoảng 8–12%/năm. Phù hợp dòng vốn mạnh: showroom nội thất cao cấp, cửa hàng điện thoại, showroom xe máy/xe đạp điện.

2. Nhà hàng/ăn uống – Phố Bùi Đình Túy #9

  • Mô tả: Mặt tiền rộng, vỉa hè >5 m, sẵn sàng bàn ghế vỉa hè, khu ẩm thực sầm uất.
  • Giá thuê: 50 triệu/tháng cho 90 m² (
  • Phân tích: Lưu lượng lớn và chi phí thuê có thể được bù đắp bằng doanh thu F&B, đây là địa điểm lý tưởng cho nhà hàng, café, quán trà sữa.

3. Văn phòng cao cấp – VinCom (Điện Biên) #17

  • Mô tả: Sàn văn phòng >200 m² tại tòa thương mại VinCom, đầy đủ PCCC, bảo vệ 24/7.
  • Giá thuê: 12 triệu/tháng
  • Phân tích: Chi phí thấp hơn nhiều so với mặt phố, phù hợp công ty dịch vụ, trung tâm tiếng Anh, spa, hoặc showroom nhẹ; đảm bảo hình ảnh thương hiệu bài bản.

4. Cửa hàng đa năng – Phố Quốc lộ 1A #16

  • Mô tả: Mặt đường QL1A, gần BigC, khả năng tiếp cận cao, diện tích ~300 m², có tầng lửng.
  • Giá thuê: 30 triệu/tháng
  • Phân tích: Phù hợp đa ngành: showroom nội thất, khu dịch vụ chăm sóc xe, trung tâm điện thoại, thể dụng dụng cụ.

5. Cho thuê cửa hàng nhỏ – Thành Công (Ba Đình) #20

  • Mô tả: Mặt bằng tầng 1, mặt tiền 4,2 m, 80 m², phục vụ shop thời trang, văn phòng nhỏ.
  • Giá thuê: 14 triệu/tháng
  • Phân tích: Giá thuê vừa với doanh nghiệp nhỏ, phù hợp showroom quần áo, điện máy nhỏ, văn phòng tư vấn.

IV. Chiến lược khai thác theo phân khúc

1. Showroom – mặt phố hạng A (Nguyễn Trường Tộ, An Dương Vương, Lê Hoàn, Quốc lộ 1A)

  • Mục tiêu: Showroom xe máy, thiết bị điện tử, nội thất, ngân hàng.
  • Chiến lược: Ký hợp đồng dài hạn (3–5 năm), cải tạo nội thất, trang trí thương hiệu, hỗ trợ giai đoạn đầu.

2. Kinh doanh dịch vụ F&B (Bùi Đình Túy, Trường Thi, Đình Hương)

  • Mục tiêu: Nhà hàng, café, trà sữa, quán ăn vặt.
  • Chiến lược: Linh hoạt thuê 2–3 năm, tối ưu vỉa hè, marketing địa phương, tập trung giờ cao điểm & cuối tuần.

3. Văn phòng – khu đô thị/tòa cao tầng (VinCom, Lê Lĩnh)

  • Mục tiêu: Công ty tư vấn, startup, trung tâm ngoại ngữ, spa.
  • Chiến lược: Tập trung vào sàn 50–200 m², chi phí cố định, hình ảnh chuyên nghiệp, hỗ trợ cơ sở hạ tầng.

4. Cửa hàng nhỏ/trung tâm đa ngành (Âu Cơ, Võ Nguyên Giáp, Lê Lâm, Thành Công)

  • Mục tiêu: Trang sức, điện thoại, salon tóc, cửa hàng tiện lợi.
  • Chiến lược: Thuê 1–2 năm, lượt khách ổn định, thiết kế nhẹ, quản lý hiệu quả.

5. Cho thuê kho xưởng, đất lớn (Quảng Thành, Bắc–Nam 2/QL1B)

  • Mục tiêu: Kho phân phối, trung tâm logistics, kho lạnh, chuyển phát.
  • Chiến lược: Đầu tư dài hạn, hợp đồng 5–10 năm, ưu tiên bến bãi, phong thủy “đất lành”, gần đường lớn, sân bãi rộng.

V. Phân tích chi tiết ưu – nhược từng tuyến phố

1. Nguyễn Trường Tộ

  • Ưu điểm: Là “phố không ngủ”, khách hàng tiềm năng lớn, đa ngành.
  • Nhược điểm: Giá thuê cao, cần vốn và quản lý chuyên nghiệp.

2. Quang Trung

  • Ưu: Mặt đường QL1A, lượng khách ổn định, phù hợp F&B, showroom.
  • Nhược: Cạnh tranh nhiều, cần cá tính riêng.

3. An Dương Vương

  • Ưu: Gần QL47, giao thông tốt, đa dạng mô hình.
  • Nhược: Mức giá biến động, cần rà soát kỹ hợp đồng thuê.

4. Trường Thi

  • Ưu: Gần trung tâm, nhiều khách hàng đô thị.
  • Nhược: Nhu cầu cải tạo cao, thuê dài mới hiệu quả.

5. Lê Hoàn

  • Ưu: Góc 2 mặt tiền, thương hiệu dễ nổi bật.
  • Nhược: Chi phí điện, nước, bảo trì cao.

6. Âu Cơ & Võ Nguyên Giáp

  • Ưu: Phố thương mại, phù hợp nhỏ lẻ.
  • Nhược: Không phù hợp trưng bày lớn, cần sáng tạo nội thất.

7. Lê Lĩnh

  • Ưu: Khu Hàm Rồng, kết nối Đông Hải – phù hợp văn phòng/logistic nhẹ.
  • Nhược: Cần đỗ xe đủ rộng, xử lý hạ tầng kèm theo.

8. Bùi Đình Túy

  • Ưu: Dễ thu hút F&B, quán trà sữa.
  • Nhược: Cạnh tranh lớn, cần chọn thời gian thuê hợp lý.

9. Đình Hương

  • Ưu: Kinh doanh địa phương tốt, ổn định.
  • Nhược: Diện tích nhỏ, chỉ phù hợp hộ kinh doanh.

10. Kim Quy

  • Ưu: Giao thông tốt, tầm nhìn mở.
  • Nhược: Cần vốn để khai thác diện tích lớn.

11. Trịnh Huy Quang – Bùi Đạt – Đông Phát

  • Ưu: Phù hợp cửa hàng nhỏ/trung tâm dịch vụ.
  • Nhược: Vỉa hè cọc, thường hạn chế showroom lớn.

12. Quốc lộ 1A

  • Ưu: Khả năng tiếp cận cao, dễ thương hiệu.
  • Nhược: Cần triển khai biển hiệu, quảng cáo mạnh để nổi bật.

13. VinCom (Điện Biên)

  • Ưu: Tòa tổng hợp, an ninh, bảo mật tốt.
  • Nhược: Các sàn phổ thông, thiếu hạ tầng café, ăn uống vỉa hè.

14. Quảng Thành – Nga Sơn / Bắc–Nam 2

  • Ưu: Diện tích lớn, đất sẵn bãi, phù hợp kho/logistics.
  • Nhược: Xa trung tâm, cần đường bê tông lớn.

15. Thành Công (Ba Đình)

  • Ưu: Giá thuê ở mức trung tính, phù hợp shop, VP.
  • Nhược: Cần quảng bá để thu hút khách hàng.

VI. Khuyến nghị cho từng đối tượng nhà đầu tư và doanh nghiệp

A. Nhà đầu tư sở hữu tài sản

  • Ngắn hạn (~2–3 năm): Cho thuê cửa hàng nhỏ lẻ trên các phố trung bình, tập trung vào ROI >>15%/năm (Đình Hương, Thành Công, Trịnh Huy Quang).
  • Trung hạn (3–5 năm): Showroom/mặt tiền A trên các tuyến chính (Lê Hoàn, Nguyễn Trường Tộ, Quốc lộ 1A) với ROI 8–12%, đầu tư cải tạo, branding.
  • Dài hạn (>5 năm): Kho/logistics trên Quảng Thành / Bắc–Nam 2, lô đất lớn để triển khai trung tâm phân phối.

B. Doanh nghiệp/Khởi nghiệp

  • Showroom/Nhóm khách hàng lớn: Ưu tiên thuê tại Lê Hoàn, An Dương Vương, Nguyễn Trường Tộ, kết hợp online – offline.
  • F&B/cafe: Chọn Bùi Đình Túy, Trường Thi, Quang Trung; dùng mô hình takeaway cộng nội thất sáng tạo.
  • Văn phòng/Service: Lựa VinCom, Lê Lĩnh cho văn phòng startup, trung tâm tư vấn, spa, trung tâm ngoại ngữ…
  • Cửa hàng nhỏ: Khai thác tại Đình Hương, Thành Công, Trịnh Huy Quang, Bùi Đạt — phù hợp hộ kinh doanh.

VII. Lưu ý khi triển khai & quản lý

  1. Pháp lý rõ ràng: Kiểm tra giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, mục đích kinh doanh, các điều khoản dài hạn/thanh lý.
  2. Hợp đồng thuê: Tối thiểu 2–5 năm, có điều chỉnh giá theo CPI, hỗ trợ cải tạo.
  3. Chi phí quản lý: Gồm điện nước, an ninh, vệ sinh, PCCC… cần ghi rõ trong hợp đồng.
  4. Đầu tư nội thất & branding: Vỉa hè, biển hiệu, ánh sáng, nội thất là điểm khác biệt, giúp cạnh tranh.
  5. Nghiên cứu khách hàng: Mỗi loại hình có đặc điểm riêng: showroom cần tầm nhìn rộng, F&B cần ghế vỉa hè, homestay cần nội thất tiện nghi.

VIII. Kết luận

  • 20 tuyến phố ở TP Thanh Hóa được lựa chọn kỹ lưỡng theo lưu lượng, mức giá và hoạt động kinh doanh thực tế.
  • Giá thuê đa dạng, từ 10 triệu/tháng (đường nhỏ) đến 60+ triệu/tháng (mặt tiền chính), phù hợp nhiều mô hình.
  • Giá mua/bán dao động 50–160 triệu/m², phản ánh khả năng đầu tư & tăng giá thị trường.
  • 5 ví dụ minh họa cho thấy rõ chiến lược phù hợp từng loại hình: showroom, F&B, văn phòng, cửa hàng nhỏ, kho logistics.
  • Chiến lược khuyến nghị dựa trên quy mô vốn và mục tiêu: ngắn/trung/dài hạn, giữ hộ kinh doanh nhỏ, phát triển showroom/thương hiệu, hoặc đầu tư khu kho phân phối.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *